hóa học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hóa học+ noun
- chemistry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hóa học"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hóa học":
há hốc hoá học hóa học - Những từ có chứa "hóa học":
địa hóa học bom hóa học hóa học khóa học nông hóa học nhiệt hóa học phân hóa học sinh hóa học - Những từ có chứa "hóa học" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 476